Lời mở |
3 |
PHẦN I: NỀN TẢNG CỦA SỰ TĨNH LẶNG |
10 |
Chương I: Tổng quát: |
11 |
I: Ý nghĩa từ ngữ |
11 |
II: Ý nghĩa chỉ sự |
13 |
III: Tương quan lời nói và tĩnh lặng |
15 |
Chương II: Sự tĩnh lặng của Thiên Chúa: ở trong chính Ngài |
19 |
I: Chỉ bằng một Lời, Chúa Cha nói lên Tất cả |
19 |
II: Thánh Thần Thiên Chúa |
21 |
III: Áp dụng thực hành |
22 |
Chương III: Sự tĩnh lặng của Thiên Chúa: Trong công việc của Ngài |
25 |
I: Tình yêu tác tạo |
25 |
II: Tình yêu bảo tồn |
28 |
III: Mối tình ưu ái: Những người được TC tuyển chọn |
30 |
IV: Tình yêu nhập thể |
33 |
Chương IV: Sự thinh lặng của tạo vật |
35 |
I: Vật vô sinh |
35 |
II: Thiên nhiên có sự sống |
38 |
III: Bản tính thiêng liêng |
39 |
Chương V: Gương mẫu của Tin Mừng |
42 |
I: Nhân tính của Ngôi Lời |
43 |
II: Đức Maria |
45 |
III: Thánh Giuse |
48 |
Chương VI: Sự tĩnh lặng của Chúa Giêsu |
51 |
I: Sa mạc |
51 |
II: Đời hoạt động |
54 |
III: Cuộc khổ nạn |
56 |
Chương VII: Thánh Biển Đức và các tổ phụ Dòng tu |
61 |
I: Thánh Biển Đức |
62 |
II: Nguồn gốc của sự tĩnh lặng nơi Thánh Biển Đức |
71 |
III: Các thánh áp dụng tĩnh lặng vào đời sống thiêng liêng |
83 |
Chương VIII: Các mẫu gương tĩnh lặng của Xitô |
87 |
I: Sự giải thích luật thinh lặng của Xitô |
88 |
II: Giáo huấn của các tổ phụ Xitô |
90 |
III: Các mẫu gương thánh thiện của tĩnh lặng |
95 |
PHẦN II: NHỮNG ÍCH LỢI CỦA SỰ THINH LẶNG |
99 |
Chương IX: Hiểu sai lầm về thinh lặng |
100 |
Chương X: Sự thinh lặng sai trái |
104 |
I: Những căn nguyên của "quỷ câm" |
105 |
II: Các hình thức của im lặng |
107 |
Chương XI: Tai hại của nói nhiều, ích lợi của nói vắn tắt |
111 |
I: Tai hại của nói quá |
111 |
II: Ích lợi của nói vắn tắt |
116 |
Chương XII: Tầm quan trọng và ích lợi của tĩnh lặng đan tu |
120 |
I: Tìm gặp Thiên Chúa |
121 |
II: Tìm lại tâm hồn của mình |
124 |
III: Gặp gỡ các tâm hồn |
126 |
PHẦN III: THỰC HÀNH TĨNH LẶNG |
132 |
Chương XIII: Cần có một phương pháp |
133 |
Chương XIV: Các hình thức tĩnh lặng, sự thực hành |
137 |
I: Tĩnh lặng ngoại giới và nội tâm |
138 |
II: Sự thinh lặng bó buộc |
139 |
III: Tự do chấp nhận thinh lặng |
142 |
Chương XV: Yếu tố sư phạm của sự thinh lặng |
145 |
I: Lý tưởng của Tin Mừng |
145 |
II: Trở nên như trẻ nhỏ |
148 |
Chương XVI: Những dụng cụ rèn luyện sự thinh lặng |
151 |
Dụng cụ I: Cầu nguyện |
151 |
Chương XVII: Dụng cụ II: Xét mình |
157 |
I: Sáng suốt và cẩn trọng |
158 |
II: Có phương pháp |
159 |
Chương XVIII: Dụng cụ III: Bảy ấn dấu trên lời nói |
164 |
I: Ấn dấu của lòng đạo đức |
166 |
II: Ấn dấu của chân lý |
167 |
III: Ấn dấu của đức cẩn trọng |
168 |
IV: Ấn dấu của đức khôn ngoan |
169 |
V: Ấn dấu của đức công bình, bác ái |
170 |
VI: Ấn dấu của đức khiêm nhường |
171 |
VII: Ấn dấu của đức nhẫn nại |
171 |
Chương XIX: Thực tập thinh lặng: Thinh lặng theo luật dòng |
174 |
I: Áp dụng cho chính mình |
175 |
II: Áp dụng bên ngoài |
176 |
III: Giáo dục tiệm tiến thinh lặng |
179 |
IV: Khung cảnh cần thiết |
181 |
Chương XX: Tĩnh lặng và đời sống nội tâm: 12 bậc thinh lặng |
184 |
I: Những khó khăn |
184 |
II: 12 bậc thinh lặng nội tâm |
188 |
Chương XXI: Bậc I, II, III thinh lặng: Lời nói, hành động, tưởng tượng |
190 |
I: Thinh lặng trong lời nói |
191 |
II: Thinh lặng trong hành động |
192 |
III: Tĩnh lặng trong tưởng tượng |
194 |
Chương XXII: Bậc IV, V : Tĩnh lặng trong trí nhớ |
197 |
I: Trí nhớ |
197 |
II: Tĩnh lặng đối với những cuộc đàm thoại nội tâm |
201 |
Chương XXIII: Bậc VI: Tĩnh lặng trong tâm hồn. Bậc VII: Tĩnh lặng đối với bản tính tự nhiên |
204 |
I: Sự tĩnh lặng trong tâm hồn |
204 |
II: Sự tĩnh lặng khiêm tốn |
210 |
Chương XXIV: Bậc VIII: Tĩnh lặng trong tâm trí, Bậc IX: Trong trí phán đoán |
212 |
I: Sự tĩnh lặng trong tâm trí |
212 |
II: Tĩnh lặng trong trí phán đoán |
217 |
Chương XXV: Bậc X: Tĩnh lặng trong ý chí. Bậc XI: Tĩnh lặng với chính mình |
222 |
I: Tĩnh lặng trong ý chí |
222 |
II: Tĩnh lặng với chính mình |
227 |
Chương XXVI: Bậc XII: Tĩnh lặng với Thiên Chúa |
230 |
I: Sự tĩnh lặng trong cầu nguyện |
230 |
II: Sự tĩnh lặng của Thiên Chúa |
234 |
Chương XXVII: Tiếng vang của "Thánh ca thiêng liêng" |
238 |
I: Sửa soạn |
239 |
II: Khởi đầu ơn nhiệm hiệp |
242 |
III: Nhiệm hiệp |
244 |