PHẦN I: PHỤNG VỤ TỔNG QUÁT |
|
I. Ý nghĩa và bản chất của phụng vụ |
11 |
1. Ý nghĩa của danh từ phụng vụ |
11 |
2. Bản chất của phụng vụ |
13 |
3. Hành động phụng vụ |
16 |
II. Khoa học phụng vụ |
17 |
1. Vai trò của lịch sử phụng vụ |
17 |
2. Vai trò của thần học trong phụng vụ |
18 |
3. Vai trò của nghi thức học trong phụng vụ |
19 |
4. Vai trò của các khoa học về con người |
19 |
III. Lịch sử phụng vụ |
20 |
1. Phụng vụ trong thời Cựu Ước |
20 |
2. Phụng vụ trong thời Tân Ước |
22 |
IV. Các nghi chế phụng vụ |
29 |
1. Nguyên nhân phát sinh các nghi chế |
29 |
2. Yếu tố phân biệt các nghi chế phụng vụ |
30 |
3. Các nghi chế trong Giáo Hội Đông phương |
32 |
4. Các nghi chế trong Giáo Hội Tây phương |
32 |
V. Cộng đoàn phụng vụ |
34 |
1. Diễn tả mầu nhiệm Hội Thánh |
34 |
2. Thiên Chúa triệu tập |
38 |
3. Các phận vụ khác nhau trong phụng vụ |
41 |
VI. Những yếu tố cấu tạo nên phụng vụ |
44 |
1. Kinh Thánh và các bài đọc |
44 |
2. Các thánh ca và thánh nhạc |
46 |
3. Các lời cầu nguyện |
52 |
4. Tư thế, cử chỉ và hành động trong phụng vụ |
55 |
5. Lễ phục trong phụng vụ |
60 |
6. Các yếu tố vật chất, các đồ thờ phượng |
63 |
VII. Năm phụng vụ |
70 |
1. Những ngày phụng vụ |
70 |
2. Chu kỳ năm phụng vụ |
71 |
PHẦN II: PHỤNG VỤ CÁC GIỜ KINH |
|
I. Giá trị của Các Giờ Kinh Phụng Vụ |
88 |
1. Các Giờ Kinh, lời nguyện tuyệt hảo |
88 |
2. Các Giờ Kinh trong tương quan với Thánh lễ |
94 |
3. Bổn phận của người dâng hy lễ |
96 |
4. Hiệu quả của việc cử hành các Giờ Kinh |
97 |
II. Nguồn gốc Các Giờ Kinh Phụng Vụ |
101 |
1. Nguồn gốc kinh nguyện Do Thái giáo |
101 |
2. Giáo Hội Tiền Khởi đã cầu nguyện không ngừng |
105 |
3. Mở hình thức nên các Giờ Kinh |
107 |
III. Sự biến chuyển của Các Giờ Kinh |
109 |
1. Sơ nghiện Các Giờ Kinh trong bốn thế kỷ đầu |
109 |
2. Lịch sử Các Giờ Kinh từ thế kỷ V - XVI |
112 |
3. Giai đoạn củng cố và phát triển đến Phaolô VI |
119 |
4. Canh tân phụng vụ của đồng Vatican II |
121 |
IV. Lời cầu nguyện với các Thánh Vịnh |
122 |
1. Thánh Vịnh trong kinh nguyện Kitô giáo |
122 |
2. Cách đọc các Thánh Vịnh trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ |
127 |
3. Yếu tố để giúp hiểu Thánh Vịnh |
130 |
V. Các yếu tố khác trong Các Giờ Kinh |
133 |
1. Các thánh ca và các bài đọc |
133 |
2. Tùy ca và xướng đáp |
139 |
3. Dẫn nhập, Kinh Lạy Cha và lời nguyện |
140 |
4. Lời cầu nguyện kết thúc |
141 |
5. Những giây phút thinh lặng |
144 |
6. Các cử hành thống hối trong Các Giờ Kinh |
146 |
VI. Đặc tính thiêng liêng của mỗi giờ kinh |
147 |
1. Giờ Kinh Sáng và Giờ Kinh Chiều |
147 |
2. Giờ Kinh Sách |
150 |
3. Các Giờ Kinh III, VI, IX hay Giờ Kinh Giữa |
152 |
PHẦN III: PHỤNG VỤ CÁC BÍ TÍCH |
|
I. Đôi nét về Bí tích Thánh thể |
154 |
1. Phụng vụ bí tích Thánh thể |
154 |
2. Phụng vụ Thánh thể |
159 |
3. Sơ lược lịch sử bí tích Thánh thể |
174 |
II. Phụng vụ bí tích Rửa tội |
191 |
1. Phụng vụ chuẩn bị và thành kỳ |
192 |
2. Hiệu quả của bí tích Rửa tội |
193 |
3. Tác nhân và nghi thức cử hành Thánh tẩy |
196 |
4. Đặt tên và nghi thức Thánh tẩy |
197 |
III. Phụng vụ bí tích Thêm sức |
200 |
1. Sơ lược lịch sử bí tích Thêm sức |
200 |
2. Nghi thức bí tích Thêm sức |
201 |
3. Tác nhân của bí tích Thêm sức |
205 |
4. Hiệu quả của bí tích Thêm sức |
207 |
IV. Phụng vụ bí tích Hòa giải |
209 |
1. Lịch sử bí tích Hòa giải |
209 |
2. Thừa tác viên bí tích Hòa giải |
215 |
3. Những hình thức sám hối và hòa giải |
217 |
4. Điều kiện để lãnh nhận bí tích Hòa giải |
219 |
5. Hiệu quả của bí tích Hòa giải |
220 |
V. Phụng vụ bí tích Xức dầu bệnh nhân |
223 |
1. Lịch sử cử hành bí tích Xức dầu bệnh nhân |
223 |
2. Tác nhân bí tích Xức dầu |
225 |
3. Yếu tố chính của phụng vụ bí tích Xức dầu |
226 |
4. Hiệu quả của bí tích Xức dầu |
227 |
VI. Phụng vụ bí tích Truyền chức thánh |
228 |
1. Vấn đề liên quan đến nghi thức phong chức |
228 |
2. Thừa tác viên và thụ nhân |
230 |
3. Cấu trúc chung của bí tích Truyền chức |
231 |
4. Ý nghĩa việc đặt tay và lời nguyện phong chức |
232 |
VII. Phụng vụ bí tích Hôn phối |
233 |
1. Ý nghĩa bí tích Hôn phối |
233 |
2. Tính bất khả phân ly của bí tích Hôn phối |
234 |
3. Tác nhân và yếu tố làm nên bí tích Hôn phối |
235 |
4. Hiệu quả của bí tích Hôn phối |
237 |