
Thuật kiên nhẫn | |
Nguyên tác: | L'art de durer |
Tác giả: | Dominique Hermant. O.S.B |
Ký hiệu tác giả: |
HE-D |
Dịch giả: | Jean Nguyễn Văn Đàng |
DDC: | 256 - Đời sống Thánh hiến - Thần học đời tu |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 5 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
MỤC LỤC
Chương/Phần | Trang |
I - KIÊN TRÌ VÀ NHẪN NẠI | |
1 - Kiên trì | 8 |
“Chịu đựng” | |
Ích lợi của việc chịu đựng thử thách | |
2 - Nhẫn nại | 15 |
Hãy tăng tốc | |
Tìm đúng nhịp | |
Biết chờ đợi | |
3 - So sánh | 27 |
Những khác biệt | |
Những điểm chung | |
II - GIÁO HUẤN KINH THÁNH | |
1 - Một Giao ước cần trải nghiệm qua dòng thời gian | 36 |
Sự nhẫn nại của Thiên Chúa | |
Thiên Chúa dạy dỗ chúng ta | |
Sự kiên trì của Thiên Chúa | |
2 - Một vài bài học về sự kiên trì | 49 |
Trong Cựu Ước | |
Trong Tân Ước | |
3 - Một vài bài học về lòng nhẫn nại | 58 |
Trong Cựu Ước | |
Trong Tân Ước | |
III - KÍN MÚC KIÊN TRÌ VÀ NHẪN NẠI Ở ĐÂU ? | |
1 - Cội nguồn tâm lý | 69 |
Tin tưởng | |
Cậy trông | |
Yêu mến | |
2 - Vai trò của Chúa Thánh Thần | 76 |
Nhân đức, hồng ân, và hoa trái | |
Sự thống nhất trong đời sống thiêng liêng | |
3 - Kết luận | 83 |