
Từ điển Công giáo - Anh - Việt | |
Nguyên tác: | English - Vietnamese Catholic Dictionary |
Tác giả: | Nguyễn Đình Diễn |
Ký hiệu tác giả: |
NG-D |
DDC: | 264.020 3 - Từ điển Phụng vụ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Nội dung | Trang |
Lời nói đầu | 9 |
Introduction | 12 |
Bảng chữ viết tắt | 16 |
Abbreviations | 16 |
TỪ ĐIỂN CÔNG GIÁO ANH-VIỆT<br>ENGLISH-VIETNAMESE CATHOLIC DICTIONARY | 20 - 769 |
Phụ lục 1: Danh sách Các Thánh và ngày mừng lễ<br>Appendix 1: A List of the Saints and Their Feast Days | 770 |
Phụ lục 2: Danh sách các Tiến Sĩ Hội Thánh<br>Appendix 2: A List of the Doctors of the Church | 781 |
Phụ lục 3: Danh sách và nhiệm kỳ các Đức Giáo Hoàng<br>Appendix 3: A List of the Popes and Their Pontificates | 784 |
Phụ lục 4: Danh sách và niên biểu các Công Đồng Chung<br>Appendix 4: A List of the Ecumenical Councils and Their Dates | 799 |
Phụ lục 5: Các kinh nguyện thường đọc<br>Appendix 5: Common Prayers | 800 |
Phụ lục 6: Nghi thức Thánh Lễ<br>Appendix 6: Order of the Mass | 811 |
Phụ lục 7: Chu kỳ ba năm các bài đọc Chúa Nhật<br>Appendix 7: The Three Year Cycle of Readings for Sunday Liturgy | 813 |
Phụ lục 8: Thứ Tư Lễ Tro và Chúa Nhật Phục Sinh<br>Appendix 8: Ash Wednesdays and Easter Sundays | 826 |
Phụ lục 9: Từ vựng đối chiếu Việt-Anh<br>Appendix 9: Vietnamese-English Glossary | 829 |