
Chí Tôn Ca (Bhagvad Gìtà) | |
Tác giả: | Khuyết Danh |
Ký hiệu tác giả: |
KH-D |
DDC: | 294.5 - Ấn giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Nội dung | Trang |
Lời nhà xuất-bản | I |
Tựa của Đại-sư Swami Nikhilananda | IV |
Về Nhất-Thể | XLII |
Anh hùng ca Mahabharata và xuất-xứ của Chí-Tôn-Ca | L |
Những danh-từ quan trọng trong Chí-Tôn-Ca | LX |
CHÍ - TÔN - CA | |
Arjuna tuyệt vọng | 1 |
Sankhya, Yoga | 12 |
Karmayoga, Yoga hành động | 30 |
Jnàgayoga, Yoga tri-thức | 42 |
Karmasannyàsayoga, Yoga, sự khước từ hành động | 52 |
Dhyànayoga, Yoga suy niệm | 60 |
Jnàna vàjnàna, Yoga tri-thức và đức tin | 71 |
Aksharabrahmayoga, Yoga bất-ngộ và thượng Vĩnh-cữu | 79 |
Ràjavidyàràjaguhyayoga, Yoga tinh cách thần bí và tri-thức vô thượng | 88 |
Vibhùtiyoga, Yoga hiển thần | 97 |
Vishvarùpadarshanayoga, Yoga ảnh tượng của hình thể vũ-trụ | 110 |
Bhaktiyoga, Lòng mộ đạo | 123 |
Kshetrakshetrajnavibhàgayoga, Yoga sự khác biệt giữa cánh đồng và người biết về cánh đồng | 128 |
Gunatrayavibhàgayoga, Yoga sự khác biệt ba đức tính (Gunas) | 138 |
Purushottamayoga, Yoga tinh-thần vô thượng | 145 |
Daivàsurasampadvibhàgayoga, Yoga bản ngã thánh thiện và xấu xa | 151 |
Shraddhatrayavibhàgayoga, Yoga bản ngã của đức tin | 157 |
Mokshasannyàsayoga, Yoga xả-kỷ | 164 |
PHẦN BÌNH GIẢI CỦA ĐẠI-SƯ SWAMI NIKHILANANDA | |
Một | 184 |
Hai | 230 |
Ba | 260 |
Bốn | 294 |
Năm | 315 |
Sáu | 338 |
Bảy | 369 |
Tám | 389 |
Chín | 414 |
Mười | 431 |