
Chú giải Phúc âm chúa nhật năm A, tập I | |
Tác giả: | Khuyết Danh |
Ký hiệu tác giả: |
KH-D |
Dịch giả: | Piô Phan Văn Tình |
DDC: | 225.7 - Chú giải Tân ước |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Phần | Trang |
MỤC LỤC CHÚA NHẬT CÁC MÙA NĂM A | |
MÙA VỌNG | |
Chúa Nhật 1 Mùa Vọng | Mt 24,37-44 |
Chúa Nhật 2 Mùa Vọng | Mt 3,1-12 |
Chúa Nhật 3 Mùa Vọng | Mt 11,2-11 |
Chúa Nhật 4 Mùa Vọng | Mt 1,18-24 |
MÙA GIÁNG SINH | |
Lễ Vọng Giáng Sinh | Mt 1,1-17 |
Lễ Đêm Giáng Sinh | Lc 2,1-14 |
Lễ Ngày Giáng Sinh | Ga 1,1-18 |
Lễ Thánh Gia | Mt 2,13-15.19-23 |
Lễ Hiển Linh | Mt 2,1-12 |
Lễ Đức Giêsu chịu phép rửa | Mt 3,13-17 |
MÙA CHAY | |
Thứ Tư Lễ Tro | Mt 6,1-6.16-18 |
Chúa Nhật 1 Mùa Chay | Mt 4,1-11 |
Chúa Nhật 2 Mùa Chay | Mt 17,1-9 |
Chúa Nhật 3 Mùa Chay | Ga 4,5-42 |
Chúa Nhật 4 Mùa Chay | Ga 9,1-41 |
Chúa Nhật 5 Mùa Chay | Ga 11,1-45 |
Lễ Lá (Rước Lá) | Mt 21,1-11 |
Chúa Nhật Lễ Lá (Bài Th.Khó) | Mt 26,14-27,66 |
Thứ Năm Tuần Thánh | Ga 13,1-15 |
MÙA PHỤC SINH | |
Canh thức Phục Sinh | Mt 28,1-10 |
Chúa Nhật Phục Sinh | Ga 20,1-9 |
Chúa Nhật 2 Phục Sinh | Ga 20,19-31 |
Chúa Nhật 3 Phục Sinh | Lc 24,13-35 |
Chúa Nhật 4 Phục Sinh | Ga 10,1-10 |
Chúa Nhật 5 Phục Sinh | Ga 14,1-12 |
Chúa Nhật 6 Phục Sinh | Ga 14,15-21 |
Chúa Nhật 7 Phục Sinh | Ga 17,1-11a |
Lễ Thăng Thiên | Mt 28,16-20 |
Lễ Hiện Xuống | Ga 20,19-23 |
Lễ Chúa Ba Ngôi | Ga 3,16-18 |
CÁC LỄ ĐẶC BIỆT | |
Lễ Mình Thánh Chúa | Ga 6,51-59 |
Lễ Thánh Tâm Chúa | Mt 11,25-30 |
Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm | Lc 1,26-38 |
Lễ Đức Mẹ Lên Trời | Lc 1,46-55 |
Lễ Chư Thánh | Mt 5,1-12 |
MỤC LỤC CÁC BÀI TIN MỪNG CHÚA NHẬT NĂM A ĐƯỢC CHÚ GIẢI | |
Vọng Giáng Sinh ABC | MT 1, 1-17 |
Lễ Hiển Linh ABC | 2, 1-12 |
Lễ Thánh Gia A | 2, 13-15.19-23 |
Chúa Nhật 2 Mùa Vọng A | 3, 1-12 |
Chúa Nhật 4 Mùa Vọng A | 1, 18-25 |
Lễ Chúa chịu phép rửa A | 3, 13-17 |
Lễ Chúa chịu phép rửa A | 4, 1-11 |
Chúa Nhật 1 Mùa Chay A | 4, 1-11 |
Chúa Nhật 3 Mùa Chay A | Ga 4, 5-42 |
Chúa Nhật 4 Mùa Chay A | 9, 1-41 |
Chúa Nhật 5 Mùa Chay A | 11, 1-45 |
Thứ Năm Tuần Thánh ABC | 13, 1-15 |
Chúa Nhật 2 Phục Sinh A | Ga 20, 19-23 |
Chúa Nhật 6 Phục Sinh A | 14, 15-21 |
Chúa Nhật 7 Phục Sinh A | 17, 1-11a |
Chúa Nhật Phục Sinh ABC | 20, 1-9 |
Lễ Hiện Xuống ABC | 20, 19-23 |
Chúa Nhật 2 Phục Sinh A | 20, 19-31 |
MỤC LỤC CÁC BÀI TIN MỪNG CHÚA NHẬT NĂM A ĐƯỢC CHÚ GIẢI (tiếp) | |
Chúa Nhật 32 Quanh Năm A | 25, 14-30 |
Chúa Nhật Lễ Lá (Bài Thường Khó)A | 26, 14-27, 66 |
Canh thức Phục Sinh A | 28, 1-10 |
Lễ Thăng Thiên A | 28, 16-20 |
Lễ Đêm Giáng Sinh ABC | P. 1-14 |
Chúa Nhật 3 Phục Sinh A | 24, 13-35 |
Lễ Ngày Giáng Sinh ABC | GA 1, 1-18 |
Lễ Ba Ngôi A | 3, 16-18 |
Lễ Chúa Ba Ngôi A | 4, 5-42 |
Chúa Nhật 4 Mùa Chay A | 9, 1-41 |
Chúa Nhật 4 Mùa Chay A | 10, 1-10 |
Thứ Năm Tuần Thánh ABC | 13, 1-15 |
Chúa Nhật 5 Phục Sinh A | 14, 1-12 |
Chúa Nhật 6 Phục Sinh A | 14, 15-21 |
Chúa Nhật 7 Phục Sinh A | 17, 1-11a |
Chúa Nhật Phục Sinh ABC | 20, 1-9 |
Lễ Hiện Xuống ABC | 20, 19-23 |
Chúa Nhật 2 Phục Sinh A | 20, 19-31 |
MỤC LỤC CÁC BÀI TIN MỪNG CHÚA NHẬT NĂM A ĐƯỢC CHÚ GIẢI (tiếp) | |
Chúa Nhật 9 Quanh Năm A | 7, 21-27 |
Chúa Nhật 10 Quanh Năm A | 9, 9-13 |
Chúa Nhật 11 Quanh Năm A | 10, 37-42 |
Chúa Nhật 12 Quanh Năm A | 10, 26-33 |
Chúa Nhật 13 Mùa Vọng A | 11, 2-11 |
Chúa Nhật 14 Quanh Năm A | 13, 1-23 |
Chúa Nhật 15 Quanh Năm A | 13, 24-43 |
Chúa Nhật 16 Quanh Năm A | 13, 44-52 |
Chúa Nhật 17 Quanh Năm A | 14, 22-33 |
Chúa Nhật 18 Quanh Năm A | 15, 21-28 |
Chúa Nhật 19 Quanh Năm A | 16, 13-20 |
Chúa Nhật 20 Quanh Năm A | 16, 21-27 |
Chúa Nhật 21 Quanh Năm A | 16, 24-28 |
Chúa Nhật 22 Mùa Chay A | 17, 1-9 |
Chúa Nhật 23 Quanh Năm A | 18, 15-20 |
Chúa Nhật 24 Quanh Năm A | 18, 21-35 |
Chúa Nhật 25 Quanh Năm A | 20, 1-16 |
Chúa Nhật 26 Quanh Năm A | 21, 28-32 |
Chúa Nhật 27 Quanh Năm A | 21, 33-43 |
Chúa Nhật 28 Quanh Năm A | 22, 1-14 |
Chúa Nhật 29 Quanh Năm A | 22, 15-21 |
Chúa Nhật 30 Quanh Năm A | 22, 34-40 |
Chúa Nhật 31 Quanh Năm A | 23, 1-12 |
Chúa Nhật 32 Quanh Năm A | 24, 37-44 |
Chúa Nhật 1 Vọng A | 24, 37-44 |