Vấn đề |
|
Miền thơ trong thánh nhạc thánh ca |
5 |
Phaolô Nguyễn Văn Qui (1855-1914) |
15 |
Đôminicô Maria Hồ Ngọc Cẩn (1876-1948) |
59 |
Phaolô Đoàn Quang Đạt (1877-1956) |
81 |
Cha già Vượng (1867-?) |
87 |
Giuse Maria Nguyễn Văn Thích (1891-1978) |
103 |
Giacôbê Nguyễn Linh Kính (1893-1955) |
127 |
Gioan Baptixta Lasan (de la Salle) Nguyễn Văn Vinh (1912-1971) |
137 |
Duy Ân Mai (1919-2008) |
163 |
Tâm Bảo (?-?) |
179 |
Anrê Thiện Phụng (1920-1982) |
191 |
Phanxicô Assisi Hải Linh (1920-1988) |
205 |
Tôma Trịnh Cát (1920-2008) |
215 |
Rôcô Phương Linh (1921-1995) |
251 |
Giuse Maria Trịnh Văn Căn (1921 - 1990) |
271 |
Phêrô Hùng Lân (1922-1986) |
303 |
Giuse Ngô Duy Linh (1922-1998) |
341 |
Giuse Hoài Đức (1922-2007) |
361 |
Luca Hùng Sỹ (1922-2005) |
393 |
Giacôbê Nguyễn Khắc Xuyên (1923-2005) |
417 |
Antôn Tiến Dũng (1924-2005) |
435 |
Phêrô Hoàng Diệp (1924-2008) |
469 |
Giuse Nguyễn Duy Vi (1926-1996) |
491 |
Phêrô Võ Thanh (1927-2003) |
505 |
Gioakim Hoàng Kim (1927-1985) |
523 |
Giuse Huyền Linh (1927-2003) |
577 |
Rôcô Chinh Trung (1927-2004) |
593 |
Gioan Baotixita Hoài Chiên (1929-2005) |
607 |
Giuse Vinh Hạnh (1931-1966) |
621 |
Anphong Hoàng Ngô (1932-1997) |
653 |
Đaminh Duyên Lý (1937-2007) |
665 |
Giuse Viết Chung (1938-1996) |
679 |
Inhaxiô Thy-Yên (1941-2005) |
701 |
Phụ lục |
711 |
Tham khảo |
783 |
Mục lục |
787 |