Bài tựa |
1 |
Lời nói đầu |
15 |
PHẦN MỘT: CON NGƯỜI NÀO? |
|
CH. I: Vấn đề về con người |
33 |
1. Những câu hỏi |
33 |
2. Những định mệnh |
40 |
3. Những phán đề |
53 |
4. Sự mở ra |
61 |
CH. II: Kiến thức và nghệ thuật |
71 |
I. Kiến thức |
71 |
1. Một vài ghi chú về kiến thức |
75 |
2. Những mức độ của kiến thức |
81 |
II. Nghệ thuật và vẻ đẹp |
84 |
1. Nghệ thuật |
84 |
2. Công trình nghệ thuật |
88 |
3. Nhà nghệ sĩ |
91 |
4. Người chiêm ngắm |
94 |
5. Vẻ đẹp |
98 |
CH. III: Khoa học và Sự Thật |
103 |
1. Khoa học – một công trình của loài người |
107 |
2. Khoa học và giải phóng con người |
113 |
3. Chung cục thứ ba |
126 |
4. Vật chất và tinh thần |
131 |
5. Những sự thật và một sự thật |
137 |
CH. IV: Nhân vị |
145 |
1. Sự hiểu biết lẫn nhau |
145 |
2. Tính bất khả xâm phạm |
153 |
3. Nhân phẩm và giá trị |
159 |
4. Tính nội tại |
166 |
5. Tự do |
173 |
6. Thanh bần |
185 |
7. Nhân cách |
191 |
8. Sự hiện diện |
198 |
PHẦN HAI: THIÊN CHÚA NÀO? |
|
CH. I: Sự hiện diện đã được mạc khải |
207 |
1. Biến cố–đấng quang |
209 |
2. Mạc khải, nhập thế và sự thật |
216 |
3. Mạc khải và đối thoại |
223 |
4. Trường hợp–giới hạn |
226 |
5. Mạc khải và khó nghèo |
231 |
CH. II: Thiên Chúa Ba Ngôi và Đức thanh Bần |
239 |
1. Từ thuyết độc thần nhất bần đến thuyết độc thần tam bần |
239 |
2. Từ ba ngôi nhân loại đến ba ngôi tự tại |
249 |
3. Thiên Chúa Ba Ngôi tự tại |
255 |
4. Cái nghèo của Thiên Chúa |
265 |
5. Nền tảng của mọi sự |
271 |
CH. III: Cái Nghèo của Đức Kitô |
275 |
1. Thiên Chúa Ba Ngôi và Nhập Thế |
275 |
2. Về một vài khó khăn |
279 |
3. Nhân tính–bí tích |
283 |
4. Không thể cháy tan ra |
292 |
5. Sứ mạng của Đức Kitô |
298 |
CH. IV: Tạo dựng và cứu chuộc |
309 |
1. Sự tạo dựng |
310 |
2. Sự tiến hóa |
323 |
3. Vấn đề của sự dữ |
328 |
4. Tội và tội nguyên thủy |
345 |
5. Mầu nhiệm của Thập Giá |
350 |
6. Con người trước Thập Giá |
360 |
CH. V: Giáo hội và khó nghèo |
367 |
1. Giáo hội chính là Đức Giêsu |
367 |
2. Sứ vụ và sự từ nhiệm |
377 |
3. Tính bất khả ngộ |
389 |
4. Cùng nhau và đơn độc |
393 |
CH. VI: Tín lý và bí tích |
405 |
1. Tín lý là thánh thể của sự thật |
405 |
2. Các bí tích |
419 |
3. Bí tích Thánh Thể |
430 |
4. Đức Maria |
439 |
PHẦN BA: CÁI NGHÈO CỦA THIÊN CHÚA, CÁI NGHÈO CỦA CON NGƯỜI |
|
CH. I: Đạo đức và thần bí |
455 |
1. Sự suy tàn của tuyệt đối |
457 |
2. Đạo đức và cưỡng bức |
459 |
3. Hướng tới một nền đạo đức của nhân vị |
465 |
4. Đạo đức và bản thể học |
470 |
5. Đạo đức và thần bí |
482 |
CH. II: Sự chết và sự bất tử |
489 |
1. Sự chết, vấn đề của sự sống |
489 |
2. Cái chết thể lý và cái chết tâm linh |
492 |
3. Sự sống còn |
498 |
4. Cái chết và cái bất tử của thân xác |
505 |
CH. III: Sự tôn trọng các bản năng |
511 |
1. Trở nên thân thể của mình |
512 |
2. Tôn trọng và giải thoát cái vô thức |
518 |
CH. IV: Tình yêu và giới tính |
535 |
1. Hành vi của giống loài |
535 |
2. Cái nhìn của đứa trẻ |
544 |
3. Tình yêu của người nam và người nữ |
548 |
4. Đức khiết tịnh và sự trinh nguyên |
554 |
5. Hôn nhân và độc thân |
560 |
CH. V: Quyền sở hữu |
569 |
1. Giàu có và thiếu thốn |
569 |
2. Những quyền của con người |
574 |
3. Quyền sở hữu |
581 |
4. Lao động |
591 |
5. Vai trò của Giáo hội |
596 |
CH. VI: Thinh lặng và mừng vui |
599 |
1. Lời nguyện trên cuộc sống |
599 |
2. Thinh lặng và lời nói |
607 |
3. Tiếng hát mừng vui |
611 |
KẾT |
617 |