Lời ngỏ |
5 |
Lời mở đầu |
7 |
Phần I: Thiên Chúa theo mặc khải của Giao ước Cũ |
13 |
Chương I: Cuộc mặc khải tiệm tiến của Thiên Chúa qua các danh hiệu |
15 |
I. Thiên Chúa của cha ông |
15 |
II. El, Elohim |
16 |
III. Giavê |
17 |
Chương II: Các phẩm tính của Thiên Chúa |
20 |
I. Thánh thiện, nhưng gần gũi |
20 |
II. Vô hình nhưng có lời nói cụ thể |
22 |
III. Hiện diện khắp nơi nhưng có “chỗ trú ngụ” |
24 |
IV. Vĩnh hằng, nhưng có mặt trong thời gian |
26 |
V. Trên mọi phái tính |
28 |
Chương III: Các hoạt động của Thiên Chúa |
30 |
I. Thiên Chúa tạo hóa |
30 |
A. Đấng sinh thành trời đất |
30 |
B. Hoạt động sáng tạo của Thiên Chúa |
31 |
C. Tạo dựng và cứu độ |
34 |
II. Thiên Chúa của giao ước |
36 |
A. Ý nghĩa tổng quát của “Berit” |
36 |
B. Các bản văn chính về “các giao ước” |
37 |
C. Suy tư của các ngôn sứ |
41 |
Chương IV: Những phương cách biểu hiện của Thiên Chúa |
43 |
I. Sứ thần của Đức Chúa |
43 |
II. Lời của Thiên Chúa |
44 |
A. Bằng lời nói Thiên Chúa mặc khải |
44 |
B. Bằng lời nói Thiên Chúa hành động |
45 |
C. Như một Ngôi vị |
47 |
III. Thần Khí của Thiên Chúa |
48 |
A. Thần Khí trong thiên nhiên |
48 |
B. Thần Khí trong lịch sử của Israel |
49 |
C. Như một Ngôi vị |
51 |
IV. Khôn ngoan của Thiên Chúa |
52 |
A. Ý nghĩa tổng quát |
52 |
B. Nguồn gốc thần linh của khôn ngoan |
53 |
C. Hoạt động của khôn ngoan |
53 |
D. Hoa trái của khôn ngoan |
54 |
Kết luận: Giavê Thiên Chúa duy nhất và sống động |
55 |
Phần II: Thiên Chúa theo mặc khải của Giao ước Mới |
59 |
Chương I: Sứ điệp của Đức Giêsu |
61 |
I. Nước Thiên Chúa |
62 |
A. Nước Thiên Chúa trong niềm hy vọng của dân Do Thái |
63 |
B. Tính cách cánh chung của Nước Thiên Chúa |
64 |
C. Nước Thiên Chúa là phúc cứu độ |
67 |
D. Nước Thiên Chúa là hồng ân |
73 |
II. Thiên Chúa là Cha |
73 |
A. Tình phụ tử giữa Giavê và Israel |
75 |
B. Tình phụ tử trong sứ điệp của Đức Giêsu |
76 |
C. Giới răn bác ái |
80 |
III. Vị sứ giả rao giảng Nước Trời |
82 |
A. Một con người đầy Thánh Khí |
82 |
B. Giáo lý mới mẻ, người dạy có thẩm quyền (Mc 1, 29) |
85 |
C. Một chứng nhân đã đổ máu |
89 |
Chương II: Sứ điệp của các Tông đồ |
92 |
I. Sự hiện diện của Ba Ngôi trong biến cố sống lại |
92 |
A. Kinh nghiệm của các Tông đồ |
92 |
B. Hoạt động của Ba Ngôi trong biến cố sống lại |
97 |
II. Lịch sử được đọc lại từ biến cố phục sinh |
102 |
A. Ký ức của Giáo hội về quá khứ |
102 |
B. Ý thức của Giáo hội về hiện tại |
115 |
C. Niềm trông cậy về tương lai |
119 |
Phần III: Mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi trong lịch sử thần học |
125 |
Chương I: Quá trình hình thành tín điều Thiên Chúa Ba Ngôi |
126 |
I. Mầu nhiệm Ba Ngôi được tuyên xưng |
126 |
A. Trong kinh nguyện |
127 |
B. Trong phụng vụ Thánh Tẩy |
128 |
C. Phụng vụ Thánh Thể |
129 |
D. Từ phụng vụ tới việc tuyên xưng bằng máu |
131 |
II. Mầu nhiệm Ba Ngôi bị chống đối |
132 |
A. Do Thái giáo |
132 |
B. Ngộ đạo |
134 |
C. Triết học Hy Lạp |
140 |
III. Mầu nhiệm Ba Ngôi được xác định |
145 |
A. Lý do cứu độ học |
146 |
B. Công đồng Nicêa (325) |
147 |
C. Công đồng Constantinopolis I (381) |
149 |
Chương II: Sự triển khai thần học về Thiên Chúa Ba Ngôi |
161 |
I. Hoàn cảnh tổng quát sau công đồng Constantinopolis |
161 |
II. Quan niệm thần học của Đông phương và của Tây phương |
163 |
III. Cuộc tranh cãi về “Filioque” |
167 |
IV. Thánh Augustinô (354-430) |
177 |
V. Vài điểm mốc quan trọng trong thời Trung cổ |
182 |
VI. Đặc điểm của thần học hiện đại về Ba Ngôi |
203 |
Phần IV: Tiến sâu vào mầu nhiệm |
219 |
Chương I: Cha sinh ra Con trong Thánh Khí |
220 |
I. Ánh sáng từ mầu nhiệm Vượt Qua |
222 |
II. Chúa Cha |
226 |
III. Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa |
233 |
IV. Chúa Thánh Thần |
241 |
Chương II: Chỉ có một Thiên Chúa |
256 |
I. Vấn đề duy nhất tính trong lịch sử các tôn giáo và lịch sử triết học |
256 |
II. Thiên Chúa duy nhất trong sứ điệp của Kitô giáo |
260 |
III. Cha và Con nên một trong Thánh Khí |
265 |
Chương III: Sống trong Ba Ngôi |
268 |
I. Ba Ngôi là nguồn gốc của vũ trụ |
269 |
II. Ba Ngôi trong lòng người tín hữu |
274 |
III. Ba Ngôi trong Cộng đoàn Giáo hội |
281 |
Phụ trương I: Một vài gợi ý mục vụ |
287 |
Phụ trương II: Một đề nghị: dịch lại lời chúc lành cuối Thánh lễ |
293 |