
Kinh Pháp Cú (DHAMMAPADA) | |
Nguyên tác: | Pali |
Tác giả: | Narada |
Ký hiệu tác giả: |
NA |
Dịch giả: | Phạm Kim Khánh |
DDC: | 294.344 33 - Sách kinh Phật giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Nội dung | Trang |
Lời Mở Đầu |
Chương | Nội dung | Trang |
1 | Yamaka Vagga - Song Yêu | 17 |
2 | Appamāda Vagga - Chuyên Niệm | 39 |
3 | Citta Vagga - Tâm | 51 |
4 | Puppha Vagga - Hoa | 62 |
5 | Bāla Vagga - Cuồng Dại | 76 |
6 | Paṇḍita Vagga - Bậc Thiện Trí | 89 |
7 | Arahanta Vagga - A-La-Hán | 99 |
8 | Sahassa Vagga - Ngàn | 111 |
9 | Pāpa Vagga - Ác | 125 |
10 | Daṇḍa Vagga - Gậy Gộc, hay Hình Phạt | 139 |
11 | Jarā Vagga - Tuổi Già | 154 |
12 | Atta Vagga - Tự Ngã | 161 |
13 | Loka Vagga - Thế Gian | 169 |
14 | Buddha Vagga - Phật | 179 |
15 | Sukha Vagga - Hạnh Phúc | 190 |
16 | Piya Vagga - Thân Ái | 199 |
17 | Kodha Vagga - Sân Hận | 207 |
18 | Mala Vagga - Uế Trược, hay Ô Nhiễm | 215 |
19 | Dhammaṭṭha Vagga - Công Bằng, Chánh Hạnh | 228 |
20 | Magga Vagga - Con Đường | 239 |
21 | Pakiṇṇaka Vagga - Tạp Lục | 252 |
22 | Niraya Vagga - Khổ Cảnh | 262 |
23 | Nāga Vagga - Voi | 270 |
24 | Taṇhā Vagga - Ái Dục | 279 |
25 | Bhikkhu Vagga - Tỳ-Khưu | 294 |
26 | Brāhmaṇa Vagga - Bà-La-Môn | 308 |