Dẫn Nhập |
17 |
Chương I: Đời Tu Trước Kitô Giáo và Ý Tưởng Sáng Lập |
21 |
A. Đời tu ngoài Kitô giáo |
21 |
B. Đời tu trong Kitô giáo |
24 |
C. Ai sáng lập ra đời tu Kitô giáo? |
29 |
Chương II: Từ Truyền Thống Kinh Thánh |
35 |
A. Vài yếu tố thánh hiến trong Cựu ước |
35 |
1. Người khấn hứa Nadia |
35 |
2. Ngôn sứ Êli |
37 |
3. Các ngôn sứ |
39 |
4. Nhóm “Rêkabites” (= Rê-ka-bít) |
40 |
B. Trong Tân ước |
40 |
1. Các Thư thánh Phaolô |
40 |
2. Nhóm người Pharisêu (biệt phái) |
44 |
3. Nhóm ẩn sĩ Êtxênô |
47 |
a. Luật cộng đoàn |
51 |
b. Một ngày của người Êtxênô |
51 |
c. Thánh viên Êtxênô |
52 |
4. Môn phái Do Thái sống ẩn tu (Thérapeutes = Tê-ra-pốt) |
52 |
5. Cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi và những nền tảng đời đan tu |
55 |
6. Linh đạo trong Giáo hội sơ khai |
57 |
Chương III: Đời Tu Phát Xuất Theo Dòng Lịch Sử |
|
Từ Thế Kỷ Thứ I Đến Thế Kỷ Thứ III |
|
Những Chứng Nhân Bằng Cuộc Sống Và Những Chứng Nhân Đức Tin |
61 |
A. Bối cảnh lịch sử |
61 |
B. Những chứng nhân bằng cuộc sống, người khích lệ và bác ái |
65 |
Chương IV: Từ Thế Kỷ Thứ IV: Các “Tổ Phụ” Đời Tu Dòng |
72 |
A. Nếp Sống Đan Tu Tại Đông Phương |
77 |
a. Bối cảnh lịch sử |
77 |
b. Từ hình tượng gương mẫu đến các quy luật |
79 |
- Thánh Antôniô (Antony) (251-356) vị ẩn tu tại Ai Cập |
80 |
- Thánh Pacômiô (Pachomius) (292-346) “tổ phụ” đời sống cộng đoàn |
82 |
- Thánh Basiliô Cả (Basil) (329-379) |
85 |
- Prôcôpiô thành Gaza (Procopius) (465-528) |
86 |
- Êvagriô thành Pontô (Evagrius Ponticus) (345-399) |
90 |
c. Tu đức tại Tiểu Á và Palestine: Người đam mê và dấn thân |
99 |
d. Nếp sống đan tu tại Palestine: Người đam mê và dấn thân (Tiếp theo) |
113 |
e. Tại Ai Cập và Syria: Những hình thành đặc thù |
122 |
B. Nếp Sống Đan Tu Tại Tây Phương |
139 |
a. Bối cảnh lịch sử |
139 |
b. Từ những vị ẩn tu đầu tiên đến những đan viện |
140 |
- Thánh Atanasiô (Athanasius) (295-373) và đời sống thánh Antôniô |
150 |
- Thánh Martinô thành Tours (Martin of Tours) (316-397) |
155 |
- Thánh Augustinô (Augustine) (354-430) |
161 |
- Thánh Honoratô (Honoratus) (350-429) |
163 |
- Thánh Gioan Cassian (John Cassian) (360-435): Thầy linh hướng |
190 |
- Thánh Bênêđictô thành Nursia (Benedict of Nursia) (480-547) |
198 |
- Thánh Grêgôriô Cả (Gregory the Great) (540-604) |
203 |
- Đời tu tại Tây Ban Nha |
212 |
- Đời tu tại xứ Gallia |
217 |
- Đời tu tại Ai Len |
219 |
- Đời tu tại Anh quốc |
220 |
- Đời tu tại Ý |
221 |
C. Vài nét đặc thù về đời tu dòng nữ |
223 |
- Thánh nữ Macrina (Macrina the Younger) (327-379) |
224 |
- Thánh nữ Paula (Paula of Rome) (347-404) |
228 |
- Thánh nữ Melania Trẻ (Melania the Younger) (383-439) |
233 |
- Thánh nữ Scholastica (Scholastica) (480-543) |
237 |
- Thánh nữ Cêsaria Trẻ (Caesaria the Younger) (475-530) |
239 |
- Thánh nữ Radegund (Radegund) (520-587) |
241 |
Chương V: Từ Thế Kỷ Thứ VII Đến Thế Kỷ Thứ XII: Những Hình Thức Đời Tu Mới |
242 |
A. Bối cảnh lịch sử |
246 |
B. Các nhà sáng lập và các dòng tu |
247 |
C. Các đan viện |
252 |
D. Đời tu dòng nữ |
258 |
Chương VI: Từ Thế Kỷ XIII Đến Thế Kỷ XV: Những Dòng Tu Mới |
259 |
A. Bối cảnh lịch sử |
260 |
B. Các nhà sáng lập và các dòng tu |
262 |
C. Đời tu dòng nữ |
296 |
- Thánh Brigitta Thụy Điển (Bridget of Sweden) (1303-1373) |
300 |
- Thánh Catarina Siêna (Catherine of Siena) (1347-1380) |
303 |
Chương VII: Từ Thế Kỷ XVI Đến Thế Kỷ XVIII: Những Dòng Tu Thời Cải Cách |
305 |
A. Bối cảnh lịch sử |
305 |
B. Phong trào cải cách Công giáo và các dòng tu |
311 |
- Thánh Ignatiô Loyola (Ignatius of Loyola) (1491-1556) |
313 |
- Thánh Philipphê Nêri (Philip Neri) (1515-1595) |
315 |
- Thánh Têrêsa Avila (Teresa of Ávila) (1515-1582) |
316 |
- Thánh Gioan Thánh Giá (John of the Cross) (1542-1591) |
322 |
- Thánh Phanxicô Salêsiô (Francis de Sales) (1567-1622) |
324 |
- Thánh Vinh Sơn Phaolô (Vincent de Paul) (1581-1660) |
325 |
- Thánh Gioan Eudes (John Eudes) (1601-1680) |
328 |
- Thánh Gioan La San (John Baptist de La Salle) (1651-1719) |
329 |
- Các dòng tu cải cách |
331 |
C. Đời tu dòng nữ |
336 |
- Thánh Angêla Mêrici (Angela Merici) (1474-1540) |
339 |
- Thánh Gianna Françoise de Chantal (Jane Frances de Chantal) (1572-1641) |
343 |
- Thánh Louise de Marillac (Louise de Marillac) (1591-1660) |
351 |
Chương VIII: Thế Kỷ XIX: Những Dòng Tu Thời Cách Mạng Và Phục Hưng |
358 |
A. Bối cảnh lịch sử |
490 |
B. Các nhà sáng lập và các dòng tu |
|
C. Đời tu dòng nữ |
|
Chương XIV: Công Đồng Vaticanô II Và Đời Tu Dòng (Đổi Tu Hiện Đại) |
555 |
A. Khai sinh và Diễn tiến Công đồng Vaticanô II |
555 |
B. Bối cảnh Lịch sử |
565 |
C. Giáo huấn Công đồng về Đời Tu Dòng |
566 |
1. Giáo đoàn tiên khởi |
569 |
2. Giáo đoàn tiên khởi đến Công đồng |
570 |
3. Hiến chế Lumen Gentium chương VI |
571 |
4. Sắc lệnh Perfectae Caritatis |
573 |
5. Công đồng Vaticanô II: 29-9 đến 4-12-1963 |
573 |
6. Khóa III Công đồng Vaticanô II: 14-9 đến 21-11-1964 |
574 |
7. Công đồng Vaticanô II những điểm nổi bật |
574 |
D. Công đồng Vaticanô II nhìn lại đời tu quá khứ và nhìn đến tương lai |
578 |
1. Đời thánh hiến có cơ may nào không để canh tân những hình thức đã lỗi thời |
583 |
2. Công đoàn nhân loại |
585 |
3. Đời thánh hiến phải làm sao cho đời sống Kitô hữu thành chứng tá |
585 |
4. Đời thánh hiến làm sao thể hiện sự phục vụ Tin Mừng trên thế giới |
585 |
Chương XV: Đời Tu Theo Tông Huấn Vita Consecrata |
603 |
A. “Confessio Trinitatis” (Tuyên xưng Chúa Ba Ngôi) |
604 |
1. Hình ảnh Biển Hình |
604 |
2. Ca ngợi Ba Ngôi Thiên Chúa |
605 |
3. Đời sống thánh hiến và thánh hiến đời sống |
606 |
4. Một ân sủng với ba định hướng |
606 |
B. “Signum Fraternitatis” (dấu chỉ của tình huynh đệ) |
608 |
1. Hiệp nhất Giáo hội thế nào? |
609 |
2. Cộng tác với giáo dân |
610 |
3. Nội cảm các nữ đan sĩ |
610 |
4. Những hình thức sống Tin mừng mới? |
610 |
C. “Servitium Caritatis” (Phục vụ bác ái) |
611 |
D. Phán kết |
612 |