Chương Hai Mươi Hai: Đời Sống Chung |
|
1. Vị trí và tầm quan trọng |
7 |
Giáo Luật Điều 602 tuyên bố: |
8 |
2. Ý nghĩa và những quan hệ mật thiết |
9 |
Đời sống cộng đoàn |
12 |
Phương diện kinh tế |
13 |
Cùng sống Phúc Âm |
14 |
3. Hòa hợp các yếu tố đa dạng |
16 |
4. Những tác nhân liên kết |
17 |
Nỗ lực về phía các phần tử |
19 |
5. Những chiều kích của đời sống chung |
20 |
Cộng đoàn tư tế và phụng vụ |
20 |
Cộng đoàn ngôn sứ |
21 |
Cộng đoàn tông đồ |
21 |
6. Giá trị của đời sống chung |
24 |
7. Thực hành |
27 |
Chương Hai Mươi Ba: Sống Cầu Nguyện Trong Một Cộng Đoàn Cầu Nguyện |
|
1. Đời tu là một đời sống cầu nguyện |
34 |
Cầu nguyện: Chất bổ dưỡng đời sống thiêng liêng |
38 |
Cầu nguyện cộng đoàn |
40 |
Cầu nguyện riêng |
41 |
2. Phụng vụ và nếp sống tu trì |
42 |
3. Thánh Thể và đời sống tu trì |
47 |
4. Cuộc sống tu trì và Thánh Kinh |
52 |
5. Kinh Thần Vụ hay Phụng Vụ Giờ Kinh |
54 |
“Kinh Tiểu Nhật Tụng” |
57 |
6. Cáo giải, linh hướng và hồi tâm |
58 |
Trân trọng giá trị của Bí tích Xá giải |
59 |
Nghi thức sám hối và việc tương trợ |
62 |
Linh hướng |
64 |
Hồi tâm |
65 |
7. Các phương thế của đời sống thiêng liêng |
66 |
Cầu nguyện |
66 |
Kinh Mân Côi |
67 |
Tĩnh tâm |
68 |
Sách thiêng liêng và huấn dụ |
69 |
Chương Hai Mươi Bốn: Cuộc Sống Chứng Nhân |
|
1. Chứng nhân Chúa Kitô trong việc thực hành nhân đức |
71 |
2. Các nhân đức đối thần |
73 |
3. Các nhân đức luân lý |
76 |
Chức năng của nhân đức cá nhân |
77 |
Các nhân đức nhân bản |
79 |
4. Tháp nhập vào Chúa Kitô |
80 |
Cam kết của tu sĩ |
81 |
Các hình thức khổ chế và sám hối |
83 |
Chương Hai Mươi Lăm: Nếp Sống Và Những Trách Vụ Của Tu Sĩ |
|
1. Nếp sống |
86 |
2. Cư ngụ tại một tu viện |
92 |
3. Nội vi |
95 |
4. Liên lạc với người ngoài |
98 |
Những nguyên tắc và tiêu chuẩn |
98 |
Việc sử dụng các phương tiện truyền thông |
101 |
5. Tu phục |
102 |
6. Thinh lặng |
106 |
7. Bổn phận đối với phẩm giá và tự do của bậc tu trì |
107 |
8. Quyên góp |
110 |
9. Lao công |
111 |
Chương Hai Mươi Sáu: Thực Hành Sứ Vụ Tông Đồ |
|
1. Đáp ứng nhu cầu canh tân của Giáo Hội và của thế giới |
113 |
2. Những tác vụ của các tu sĩ |
119 |
Tác vụ thánh chức |
119 |
3. Hợp tác trực tiếp trong công tác mục vụ |
122 |
4. Truyền thông xã hội |
125 |
5. Giáo dục |
125 |
6. Chăm sóc bệnh nhân |
128 |
7. Công tác trợ giúp xã hội |
129 |
8. Hoạt động nhân danh người nghèo |
131 |
9. Những hoạt động và những tác vụ mới |
134 |
10. Sứ vụ tông đồ truyền giáo |
135 |
11. Thấm nhuần Kitô Giáo và cổ động cho chân lý |
139 |
Chương Hai Mươi Bảy: Đưa Các Tu Sĩ Vào Công Tác Mục Vụ |
|
1. Các tu sĩ phục vụ Giáo Hội |
146 |
Liên hệ với Giáo Hội địa phương |
146 |
2. Các giám mục và việc tông đồ của các tu sĩ |
151 |
3. Các tu sĩ trong hoạt động mục vụ phối hợp |
153 |
Chương Hai Mươi Tám: Hiệp Thông Giữa Các Tu Sĩ |
|
1. Điểm gặp gỡ của các tu sĩ trong Giáo Hội |
157 |
2. Các hội đồng hay hiệp hội giáo dân |
158 |
3. Tái quy nhóm các dòng tu |
163 |
Hợp nhất nhờ sáp nhập |
|
Liên minh các dòng |
165 |
Các liên hội (Associations) |
166 |
Chống lại việc tách chia |
166 |
4. Tương quan giữa các tu sĩ nam nữ |
167 |
Các nữ đan viện |
167 |
Các hội dòng nữ |
169 |
5. Kết nạp |
170 |
Chương Hai Mươi Chín: Hiệp Thông Với Hàng Giáo Phẩm |
|
1. Hiệp nhất với Hàng Giáo phẩm |
172 |
2. Các tu sĩ và Đức Thánh Cha |
174 |
Những mối liên hệ đặc biệt với Đức Thánh Cha |
174 |
Tòa Thánh và tu sĩ |
176 |
3. Các tu sĩ và các giám mục |
179 |
Tình hình các tu sĩ với các giám mục |
179 |
Các dòng thuộc quyền giáo phận |
186 |
4. Tu sĩ và các cơ quan thuộc giáo phận |
186 |
Với vị đại diện giám mục |
187 |
Với các giáo sĩ |
187 |
Với các hội đồng và cơ quan khác |
189 |
Với các cha sở |
190 |
Với hội đồng tu sĩ |
190 |
5. Các tu sĩ và các linh mục |
191 |
Các liên hệ |
193 |
Bổn phận linh mục đối với tu sĩ |
194 |
Bổn phận tu sĩ đối với linh mục |
197 |
6. Các tu sĩ giám mục |
197 |
Chương Ba Mươi: Những Nguyên Tắc Tiềm Sinh Trong Các Cơ Cấu Quản Trị |
|
1. Các cơ cấu trong đời tu |
197 |
2. Kính phục và trân trọng nhân vị |
200 |
3. Tự do và trách nhiệm |
202 |
4. Tính tương trợ |
207 |
5. Tính hợp nhất và đa dạng |
208 |
6. Tính chức năng |
209 |
7. Quan tâm về tinh thần và tông đồ |
210 |
Chương Ba Mươi Mốt: Quyền Bính Trong Đời Tu Trì |
|
1. Hình ảnh quyền bính trong bậc tu trì |
211 |
Quyền bính theo Phúc Âm và Giáo Hội |
212 |
Các loại quyền bính |
214 |
Hành sử quyền cai trị |
219 |
2. Nguyên nhân và nền tảng của quyền bính |
221 |
3. Chức năng và nguồn gốc của quyền bính |
224 |
4. Các đặc điểm |
229 |
Quyền bính là phục vụ |
230 |
Tôn trọng nhân vị và sự cộng tác |
232 |
Lắng nghe và đối thoại |
234 |
5. Cơ cấu quyền bính |
235 |
6. Các bề trên và Đức Trinh Nữ Maria |
237 |
Chương Ba Mươi Hai: Dòng Tu Và Những Yếu Tố Cấu Tạo |
|
1. Dòng tu là một cơ quan |
239 |
2. Nhà dòng và cộng đoàn địa phương |
242 |
3. Thành lập và giải tán các nhà dòng |
246 |
Những cộng đoàn nhỏ |
250 |
4. Tỉnh dòng |
252 |
5. Các bộ phận tương đương với tỉnh dòng |
255 |
6. Miền, hạt, và miền thừa ủy |
256 |
7. Cụm tỉnh dòng |
258 |
8. Tương quan giữa các tu viện và tỉnh dòng |
258 |
Chương Ba Mươi Ba: Các Bộ Phận Quản Trị Và Hợp Tác |
|
1. Các tu nghị |
259 |
Bản tính của tu nghị |
259 |
Chức năng và quyền bính |
261 |
Thành phần tham dự |
263 |
Các thủ tục bầu cử và những vấn đề khác của tu nghị |
267 |
Sửa soạn và thủ tục |
270 |
2. Các bề trên |
272 |
Hình ảnh |
272 |
Đề cử |
274 |
Các đòi buộc |
278 |
Nhiệm kỳ |
279 |
Chấm dứt chức vụ |
281 |
Việc huấn luyện |
282 |
Các bổn phận của bề trên |
283 |
Kinh lý |
286 |
Một số quyền lợi của các bề trên |
287 |
3. Các hội đồng và các vị cố vấn |
288 |
Bản tính và các hội đồng |
288 |
Hoạt động và hiệu năng của hội đồng |
292 |
Làm việc |
294 |
Các vị cố vấn |
295 |
4. Các cơ quan nghiên cứu và đối thoại |
298 |
Các cuộc họp chung |
298 |
Hội họp chung cộng đoàn |
299 |
Các ban |
299 |
5. Các bổn phận và việc tham gia vào các cơ quan |
300 |
6. Các bộ phận hợp nhất |
301 |
Các nhân viên văn phòng |
301 |
Vị tổng bí thư |
301 |
Chương Ba Mươi Tư: Sở Hữu Và Quản Trị Tài Sản Vật Chất |
|
1. Sở hữu tài sản |
302 |
2. Trách nhiệm |
304 |
3. Quyền quản lý |
305 |
Các bổn phận của quản trị viên |
311 |
4. Các vấn đề khác liên quan đến tài sản |
313 |
Đóng góp cho giáo phận |
313 |
Bổng lễ |
313 |
Các “thiện ý” nói chung và các “thiện quỹ” |
314 |
Giảm thiểu các gánh nặng dâng thánh lễ |
315 |
Chương Ba Mươi Lăm: Ra Khỏi Hội Dòng |
|
1. Chuyển sang dòng khác |
317 |
2. Ra khỏi dòng khi lời khấn hết hạn |
320 |
3. Xuất viện |
323 |
4. Ra khỏi dòng và tháo lời khấn |
326 |
5. Bổn phận đối với những người đã xuất dòng |
330 |
6. Thải hồi |
332 |
Đương nhiên bị thải hồi (Ipso facto) |
332 |
Những trường hợp nhất thiết phải thải hồi |
333 |
Các căn cớ khác để thải hồi |
334 |
Thủ tục trục xuất |
336 |
Tình trạng của người bị trục xuất |
340 |
Trục xuất trong trường hợp khẩn cấp |
341 |
Chương Ba Mươi Sáu: Tu Hội Đời |
|
1. Bản tính Tu hội đời |
343 |
2. Quyền lợi và bổn phận của các phần tử |
352 |
3. Thu nhận và huấn luyện |
355 |
4. Rời khỏi tu hội |
358 |
5. Trung thành với ơn gọi |
360 |
Chương Ba Mươi Bảy: Các Hình Thức Mới Của Đời Sống Tu Trì |
|
1. Khả năng |
361 |
2. Công việc của các giám mục |
366 |
Chương Ba Mươi Tám: Các Tu Đoàn Tông Đồ |
|
1. Bản tính |
369 |
2. Điều lệ |
373 |
Chương Ba Mươi Chín: Các Hiệp Hội Tín Hữu |
|
1. Hiệp hội trực thuộc dòng tu |
379 |
2. Các hiệp hội tiền thân của các hội dòng tận hiến |
384 |
3. Hiệp hội các tín hữu |
385 |
4. Việc tu sĩ đăng ký vào các hiệp hội |
390 |
Chương Bốn Mươi: Cung Hiến Trinh Nữ |
393 |
Chương Bốn Mươi Mốt: Đời Sống Ẩn Tu |
397 |
Kết Luận: Trung Thành |
|
1. Cam kết trung thành |
401 |
2. Trung thành mạnh mẽ |
404 |
Một tặng ân phát triển không ngừng |
404 |
Canh tân và thích nghi |
406 |
Cuộc chinh phục không ngừng |
408 |