I. LỊCH SỬ |
3 |
A. Từ Sa Mạc Đến Cluny |
3 |
1. Khởi thủy của tu trào đan tu |
4 |
- Những niên đại mốc |
|
- An-tôn, ngôi sao của sa mạc |
|
- Từ nguyện |
|
2. Biển Đức thành Nursia |
11 |
- Những niên đại mốc |
|
- Quy Luật thánh Biển Đức |
|
3. Những bước tiến của Quy Luật thánh Biển Đức |
17 |
- Những niên đại mốc |
|
- Tu trào đan tu Xen-tơ (Celts) |
|
- Biển Đức thành Aniane |
|
4. Đan Viện Cluny |
24 |
- Nghệ thuật Rô-man |
|
- Những niên đại mốc |
|
5. Bước ngoặt lớn của thế kỷ XI |
29 |
- Những niên đại mốc |
|
- Một hoàng đế tại Canossa |
|
- Quy luật không thành văn của thánh Âu-cơ-tinh |
|
B. Lịch Sử Dòng Xitô |
37 |
1. Rôbertô, Albêricô và Stêphanô |
38 |
- Những niên đại mốc |
|
- Chi nhánh, thay thế và sáp nhập |
|
- Hiến chương bác ái |
|
- Các giờ kinh |
|
- Quy luật đời sống |
|
- Khổ thúc |
|
2. Bênadô Viện phụ Clairvaux |
52 |
- Những niên đại mốc |
|
- Khiển trách cháu |
|
- Một nhánh “mắn con” |
|
- Cuộc ly khai của Anaclet |
|
- Lạc giáo ẩn giấu lạc giáo |
|
- Về Abélard |
|
- Cuộc Thập tự chinh thứ hai |
|
- Chữa vụ của đan sĩ |
|
- Nghệ thuật Xitô |
|
3. Những thích nghi cần thiết |
71 |
- Những niên đại mốc |
|
- Frédéric Barberousse |
|
- Ngữ nghĩa học Xitô |
|
- Nghệ thuật Gô-tic |
|
- Đối thoại giữa hai đan sĩ |
|
- Những con người đức tin và những còn người văn học |
|
- Đặc ân miễn trừ |
|
- Những cuộc tranh chấp thế tục |
|
4. Chiến đấu để tồn tại |
87 |
- Philippe le Bel và Đứa Bonifacio VIII |
|
- Những niên đại mốc |
|
- Thánh Đaminh và thánh Phanxicô |
|
- Những người kiêng cữ |
|
- Biến cố Port-royal |
|
- Nghệ thuật Ba-rốc |
|
- Máctinô Luthêrô |
|
- Người sáng lập Trappe |
|
- Các nữ đan sĩ Xitô |
|
5. Lửa vẫn âm ỉ dưới tro tàn |
108 |
- Những niên đại mốc |
|
- Thiên anh hùng ca Trappe |
|
- Đạo luật 1901 |
|
II. ĐAN VIỆN |
116 |
A. Dòng Dõi Claravallê |
116 |
1. Đan viện Fontenay |
116 |
- Di sản của nhân loại |
|
- Những bài hát Xitô |
|
- Cách bố trí không gian trong một đan viện |
|
2. Đan viện Orval |
125 |
- Suối Mathilde |
|
3. Đan viện Rievaulx |
127 |
- Thánh Bênadô của phương Bắc |
|
- Căn nguyên niềm vui chúng ta |
|
- Dòng dõi của Rievaulx |
|
4. Đan viện Eberbach |
132 |
- Conrad và “Khai đề lớn” |
|
5. Đan Viện Fountains |
137 |
- Một Viện phụ rất được “hâm mộ” |
|
- Vị thủ lãnh duy nhất và tối cao của Giáo Hội Anh |
|
6. Đan viện Hautecombe |
143 |
7. Đan viện Fossanova |
145 |
- Thánh Tôma Akinô |
|
8. Đan viện Acey |
148 |
- Lao động chân tay |
|
9. Đan viện Noirlac |
151 |
- Suger |
|
- Chế độ ban cấp bổng lộc |
|
- Thánh đường của Noirlac |
|
10. Đan viện Mellifont |
156 |
- Bênadô và Malaki |
|
- Những nhà con của Mellifont |
|
11. Đan viện Fontfroide |
158 |
- Olivier de Termes |
|
- Linh Mục Jean |
|
- Arnaud Nouvel và Jacques Fournier |
|
- Công cuộc hòa bình và đức tin |
|
12. Đan viện Villers |
169 |
- Conrad d'Urach |
|
13. Đan viện Alcobaça |
174 |
- Hoàng hậu quá cố |
|
14. Đan viện Santes Creus |
180 |
- Một chuyện cạnh tranh cũ |
|
15. Đan viện Poblet |
184 |
- Thánh Bênadô Alzira |
|
- Yêu thinh lặng |
|
- Đền các Vương bá quá cố xứ Catalogne - Aragon |
|
16. Đan viện Valle Crucis |
191 |
B. Những Dòng Dõi Khác |
194 |
1. Đan viện Pontigny |
194 |
- Từ Canterbury đến Pontigny |
|
2. Đan viện Cadouin |
199 |
- Géraud de Sales |
|
3. Đan viện Sylvanès |
202 |
-Những hành vi thống hối |
|
4. Đan viện Thoronet |
206 |
- Những hòn đá hoang |
|
- Tình yêu trần tục và tình yêu Thiên Chúa |
|
- Vĩnh cửu |
|
5. Đan viện Aiguebelle |
211 |
6. Đan viện Escale – Dieu |
213 |
- Pétronille de Bigorre |
|
- Những nhà con ở Tây-ban-nha |
|
- Dòng Calatrava |
|
7. Đan viện Léoncel |
218 |
8. Đan viện Maulbronn |
220 |
- Nhà luyện kim của Maulbronn |
|
- Kiến trúc sư lỗi lạc và “Thiên Đàng” |
|
9. Đan viện Obazine |
224 |
- Dòng Grandmont |
|
- Những bực thầy về thủy lực học |
|
10. Đan viện Silvacane |
228 |
11. Đan viện Sénanque |
232 |
- Mùi thơm oải hương |
|
- Đức Thánh Nữ Đồng Trinh |
|
- Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội |
|
- Những người lạc giáo Valdo |
|
12. Đan viện Flaran |
239 |
- Hiển kiệu |
|
- Ấp trấn |
|
13. Đan viện Valmagne |
245 |
- Số phận gia đình Trencavel |
|
- Robert d'Arbrissel |
|
14. Đan viện Loc – Dieu |
250 |
- Mùa hè năm 40 |
|
15. Đan viện Royaumont |
252 |
- Louis XI, Vua nước Pháp, một thánh nhân |
|
16. Đan viện Epau |
258 |
- Bérengère de Navarre |
|
* Từ Ngữ Chuyên Môn Việt-Pháp Đối Chiếu |
263 |